gi ới thi ệu
công trình thi công thí dụ
thông số/ phân phối |
ZCY23-10/20 |
ZCY23-12.5/25 |
ZCY24-15/30 |
ZCY24-17.5/36 |
trọng lượng búa đánh |
10 |
12.5 |
15 |
18 |
năng lượng dánh kích đơn lần lớn nhất |
245 |
306 |
368 |
428 |
tấn số đánh kích |
5-50 |
5-40 |
5-40 |
5-30 |
tổng trọng lượng của búa đánh thủy ép |
18 |
22 |
25 |
30 |
công suất máy được lắp |
45×3 |
45×3 |
45×4 |
45×4 |
sức kéo lớn nhất của tời búa thủy ép |
300 |
300 |
360 |
360 |
sức kéo lớn nhất của tời kéo cọc |
240 |
240 |
300 |
300 |
cọc ống thép thích ứng |
Φ400-800 |
Φ500-1000 |
Φ600-1200 |
Φ800-1500 |
cọc ống thép thích ứng H |
40-80 |
40-80 |
40-100 |
40-100 |
cọc dơn dài nhất |
15 |
15 |
15 |
15 |
ép ;ực lớn nhất của hệ thống thủy ép |
20 |
20 |
20 |
20 |
máy bơm dầu tời kéo cọc |
3个107A7V |
3个107A7V |
4个107A7V |
4个107A7V |
gốc độ quay về |
±180 |
±180 |
±180 |
±180 |
tốc độ quay của khung gầm |
>2 |
>2 |
>2 |
>2 |
kết cấu cọc dứng và phướng thức kéo đứng |
thùng dầu cột đứng gấp kéo đứng |
thùng dầu cột đứng gấp kéo đứng |
thùng dầu cột đứng gấp kéo đứng |
thùng dầu cột đứng gấp kéo đứng |
kích thước trạng thái làm việc |
12.5×7.6×23 |
12.5×7.6×23 |
13.5×8.2×24 |
13.5×8.2×24 |
kích thước trạng thái vận tải |
11.5×3.4×3.2 |
11.5×3.4×3.2 |
12.5×3.4×3.2 |
12.5×3.4×3.2 |
sức trèo dóc |
2 |
2 |
2 |
2 |
chiều dài bước đi |
1.5 |
1.5 |
1.8 |
1.8 |
tốc độ đi |
0~3 |
0~3 |
0~3 |
0~3 |
trọng lượng máy |
80 |
88 |
102 |
110 |